MG HS đang là một trong những mẫu SUV hạng B được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại. Tuy nhiên, với hai phiên bản Std và Lux, nhiều khách hàng băn khoăn không biết nên lựa chọn phiên bản nào phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân. Bài viết này Xe Ô Tô MG  sẽ so sánh MG HS Std và Lux về các khía cạnh quan trọng như bảng giá, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và vận hành để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt.

Cập nhật bảng giá của xe MG HS Std so với Lux mới nhất

MG ZS đang là một yếu tố bí ẩn đáng chú ý trong phân khúc SUV hạng B tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây. Mặc dù thương hiệu MG xuất hiện tại Việt Nam khá muộn so với các đối thủ lớn khác, nhưng những sản phẩm của họ được đánh giá cao về chất lượng và phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng. Điều này dự báo rằng MG ZS sẽ tiếp tục gia tăng doanh số bán hàng mạnh mẽ trong thời gian tới.

Cập nhật bảng giá của xe MG HS Std so với Lux mới nhất

Với mức giá ở tầm trung, MG ZS không chỉ hấp dẫn về mặt kinh tế mà còn phù hợp với nhiều hộ gia đình tại Việt Nam. Đây là một trong những lý do khiến người tiêu dùng quan tâm và lựa chọn dòng xe này. MG ZS không chỉ mang đến sự tiện nghi và hiệu suất vận hành mà còn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và các tính năng an toàn tiên tiến.

Xem thêm: So sánh MG ZS và Kia Sonet có gì khác biệt ? Chọn mua xe nào tốt nhất?

So sánh MG HS Std và Lux: Nên chọn phiên bản nào?

Nhiều khách hàng băn khoăn không biết nên lựa chọn phiên bản xe MG HS Std hay Lux để phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân, dưới đây là 1 vài so sánh bạn có thể tham khảo:

So sánh MG HS Std và Lux: Về ngoại thất

MG ZS, với phong cách thiết kế Anh đặc trưng, được đổi mới trong thế hệ mới với nhiều chi tiết cá tính và ấn tượng. Xe có 4 tùy chọn màu sắc: đen, đỏ, trắng và xám, mang đến kiểu dáng hiện đại, trẻ trung và sang trọng.

Kích thước tổng thể của MG ZS là 4.323 x 1.809 x 1.653mm, chiều dài cơ sở 2.585mm và khoảng sáng gầm 170mm. Khoang hành lý dung tích 359 lít, có thể mở rộng lên 1.166 lít khi gập hàng ghế thứ hai.

So sánh MG HS Std và Lux
So sánh MG HS Std và Lux: Về ngoại thất

Thiết kế của cả hai phiên bản MG ZS khá tương đồng, với lưới tản nhiệt lượn sóng mạ crom, đèn pha full LED và đèn sương mù thiết kế gọn gàng. Điểm nhấn là các đường gân nổi trên nắp capo và viền quanh hốc hút gió.

Ánh sáng trước sử dụng đèn LED toàn bộ trên các phiên bản, với đèn định vị Halogen trên phiên bản STD và LED trên phiên bản LUX. Đèn pha tự động có trên phiên bản cao cấp nhất LUX+.

Thân xe có đường gân dập nổi, bộ mâm 16 inch trên phiên bản STD+ và 17 inch trên LUX+. Lốp xe kích thước 215/60R16 cho bản STD+ và 215/55R17 cho LUX+.

Đuôi xe thể thao với đèn hậu bo tròn, cản sau ốp nhựa đen và đôi ống xả. Cốp sau mở bằng tay, với nút mở sau logo đuôi xe. Cả hai phiên bản đều có cánh lướt gió, gạt nước kính sau và sưởi kính sau đảm bảo tầm nhìn.

So sánh MG HS Std và Lux: Về nội thất

Cả hai phiên bản của MG ZS chia sẻ các trang bị cơ bản và phong cách thể thao. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển, có thể điều chỉnh lên xuống phù hợp với chiều cao lái xe. Cần số được trang trí với biểu tượng MG và chi tiết kim loại, kết hợp bọc da thêu chỉ đỏ làm điểm nhấn. 

So sánh MG HS Std và Lux:
So sánh MG HS Std và Lux: Về nội thất

Nội thất bọc da và thêu chỉ đỏ, điểm nhấn với tựa tay trung tâm cho hàng ghế phía trước. Không gian khoang hành khách rộng rãi và thoải mái hơn nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc. Hàng ghế sau gập 60:40 để tăng dung tích khoang hành lý lên gần 1.200 lít. Cả hai phiên bản đều có kính chỉnh điện, móc an toàn ghế trẻ em và hệ thống loa 3D. 

Phiên bản LUX có cửa sổ trời 7 chế độ mở, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, trong khi phiên bản STD không có tính năng này. MG ZS khẳng định sự khác biệt và thu hút người tiêu dùng trong phân khúc SUV hạng B tại Việt Nam.

So sánh MG HS Std và Lux: Các tiện ích và trang bị phẩm chất

Màn hình cảm ứng 10.1 inch, hệ thống điều hòa chỉnh tay với lọc bụi PM 2.5 được đặt ngay phía trên. Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông tin cần thiết đã được tích hợp vào cả hai phiên bản. 

Cả hai phiên bản của MG ZS đều trang bị hệ thống phanh tay điện tử và tính năng giữ phanh tự động Auto Hold, mang lại sự thoải mái khi di chuyển trong các khu đô thị đông đúc và tình trạng kẹt xe. 

Ngoài ra, các tính năng như Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm đều được trang bị đầy đủ trên cả ba phiên bản của dòng xe này. Hệ thống cửa kính chỉnh điện trên phiên bản STD+ cho phép xuống một chạm ở ghế lái, trong khi đó trên phiên bản LUX, tính năng này mở rộng lên xuống một chạm cả ở ghế lái và ghế phụ.

So sánh MG HS Std và Lux
Cập nhật bảng giá của xe MG HS Std so với Lux mới nhất

So sánh MG HS Std và Lux: Bộ động cơ và khả năng vận hành

MG ZS được trang bị động cơ 4 xy lanh dung tích 1.5 lít, xi lanh 1.498cc, công suất cực đại lên đến 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và momen xoắn cực đại 150Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp với hệ truyền động cầu trước. 

Hệ thống quản lý động cơ BOSCH thế hệ mới giúp cải thiện hiệu suất vận hành và đem đến những chuyến đi mượt mà và an toàn hơn. Bộ hộp số vô cấp CVT với 8 cấp giả lập độc đáo trong phân khúc mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị và các chặng đường dài. 

MG ZS còn tích hợp 3 chế độ lái Urban, Normal và Dynamic, kết hợp với hệ thống lái trợ lực điện, tăng thêm tính linh hoạt và dễ điều khiển trong mọi điều kiện. Mặc dù so với các đối thủ lớn khác, động cơ của MG ZS có phần kém cỏi, nhưng với công suất này, xe vẫn đủ sức đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị một cách hiệu quả.

So sánh MG HS Std và Lux
So sánh MG HS Std và Lux: Bộ động cơ và khả năng vận hành

Xem thêm: MG5 giá cạnh tranh trên thị trường

Trên đây là những so sánh MG HS Std và Lux Xe Ô Tô MG muốn chia sẻ đến bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi  tại hotline: 0971.357.625 để xe của bạn luôn được bảo vệ và chăm sóc tốt tại Xe Ô Tô MG. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chuyến đi.

Đánh giá bài viết